Vẻ đẹp thực thụ trong thiết kế không đơn thuần là việc thỏa mãn yếu tố thẩm mỹ
mà còn khơi gợi hứng khởi hành động cho mỗi người.
Chiêm ngưỡng ảnh thật New Mazda 6
PHONG CÁCH THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI, LỊCH LÃM
Vẻ đẹp thực thụ trong thiết kế không đơn thuần là việc thỏa mãn yếu tố thẩm mỹ mà còn khơi gợi hứng khởi hành động trong mỗi người. New Mazda6 được…
TRẢI NGHIỆM MẠNH MẼ, ĐẦY CẢM HỨNG
Cảm hứng của bạn, không gian của bạn. Mọi chi tiết trên New Mazda6 đều xoay quanh bạn và nằm trong tầm tay bạn, giúp bạn tập trung tận hưởng niềm vui…
TỰ TIN LÀM CHỦ HÀNH TRÌNH
Hệ thống an toàn tiên tiến sẽ đưa ra cảnh báo về mối nguy hiểm, giúp tránh va chạm hoặc giảm bớt tác động. Đây chính là mục tiêu của i-Activsense – Hệ…
CHỌN MÀU XE NEW MAZDA 6
CÁC PHIÊN BẢN & THÔNG SỐ NEW MAZDA6
Giới thiệu về các phiên bản và thông số cụ thể
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể | 4865 x 1840 x 1450 | |
Chiều dài cơ sở | 2830 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.6 | |
Khoảng sáng gầm xe | 165 | |
Khối lượng không tải | 1520 | |
Khối lượng toàn tải | 1970 | |
Thể tích khoang hành lý | 480 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 62 |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / Front Wheel Drive | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS | |
Kích thước lốp xe | 225/55R17 | |
Đường kính mâm xe | 17″ |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED chạy ban ngày |
x
|
|
Đèn trước tự động Bật/Tắt |
x
|
|
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu |
x
|
|
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện |
x
|
|
Chức năng gạt mưa tự động |
x
|
|
Cụm đèn sau dạng LED |
x
|
|
Cửa sổ trời |
x
|
|
Ống xả kép |
x
|
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) |
x
|
|
Ghế lái điều chỉnh điện |
x
|
|
Ghế lái có nhớ vị trí |
x
|
|
Ghế phụ điều chỉnh điện |
x
|
|
DVD player |
x
|
|
Màn hình cảm ứng | 8″ | |
Kết nối AUX, USB, bluetooth |
x
|
|
Số loa | 6 loa | |
Lẫy chuyển số |
x
|
|
Phanh tay điện tử |
x
|
|
Giữ phanh tự động |
x
|
|
Khởi động bằng nút bấm |
x
|
|
Ga tự động |
x
|
|
Điều hòa tự động |
x
|
|
Cửa gió hàng ghế sau |
x
|
|
Cửa sổ chỉnh điện |
x
|
|
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
x
|
|
Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
x
|
|
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện |
x
|
|
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau |
x
|
|
Tựa tay hàng ghế sau |
x
|
|
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB |
x
|
|
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
x
|
AN TOÀN
Số túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
x
|
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
x
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
x
|
|
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
x
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử DSC |
x
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS |
x
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA |
x
|
|
Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
x
|
|
Cảnh báo chống trộm |
x
|
|
Camera lùi |
x
|
|
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau |
x
|
|
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước |
x
|
|
Camera quan sát 360 độ |
–
|
I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS |
–
|
|
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC |
–
|
|
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH |
–
|
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA |
–
|
|
Cảnh báo chệch làn LDW |
–
|
|
Hỗ trợ giữ làn LAS |
–
|
|
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) |
–
|
|
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) |
–
|
|
Hỗ trợ phanh thông minh SBS |
–
|
|
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC |
–
|
|
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
–
|
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể | 4865 x 1840 x 1450 | |
Chiều dài cơ sở | 2830 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.6 | |
Khoảng sáng gầm xe | 165 | |
Khối lượng không tải | 1520 | |
Khối lượng toàn tải | 1970 | |
Thể tích khoang hành lý | 480 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 62 |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0L | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |
Dung tích xi lanh | 1998 | |
Công suất tối đa | 154/6000 | |
Mô men xoắn cực đại | 200/4000 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT | |
Chế độ thể thao |
x
|
|
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) |
x
|
|
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
x
|
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts | x |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | x |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / Front Wheel Drive | x |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | x |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | x |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS | x |
Kích thước lốp xe | 225/55R17 (tùy chọn 255/45R19) | x |
Đường kính mâm xe | 17″ | x |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED chạy ban ngày |
x
|
|
Đèn trước tự động Bật/Tắt |
x
|
|
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu |
x
|
|
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện |
x
|
|
Chức năng gạt mưa tự động |
x
|
|
Cụm đèn sau dạng LED |
x
|
|
Cửa sổ trời |
x
|
|
Ống xả kép | Ốp cản sau thể thao |
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) |
x
|
|
Ghế lái điều chỉnh điện |
x
|
|
Ghế lái có nhớ vị trí |
x
|
|
Ghế phụ điều chỉnh điện |
x
|
|
DVD player |
x
|
|
Màn hình cảm ứng | 8″ | |
Kết nối AUX, USB, bluetooth |
x
|
|
Số loa | 11 loa | |
Lẫy chuyển số |
x
|
|
Phanh tay điện tử |
x
|
|
Giữ phanh tự động |
x
|
|
Khởi động bằng nút bấm |
x
|
|
Ga tự động |
x
|
|
Điều hòa tự động |
x
|
|
Cửa gió hàng ghế sau |
x
|
|
Cửa sổ chỉnh điện |
x
|
|
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
x
|
|
Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
x
|
|
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | (Gói tùy chọn) | |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau |
x
|
|
Tựa tay hàng ghế sau |
x
|
|
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB |
x
|
|
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
x
|
AN TOÀN
Số túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
x
|
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
x
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
x
|
|
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
x
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử DSC |
x
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS |
x
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA |
x
|
|
Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
x
|
|
Cảnh báo chống trộm |
x
|
|
Camera lùi |
x
|
|
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau |
x
|
|
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước |
x
|
|
Camera quan sát 360 độ |
x
|
I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS |
–
|
|
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC |
x
|
|
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | (Gói tùy chọn) | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA |
x
|
|
Cảnh báo chệch làn LDW |
x
|
|
Hỗ trợ giữ làn LAS | (Gói tùy chọn) | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | (Gói tùy chọn) | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | (Gói tùy chọn) | |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | (Gói tùy chọn) | |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | (Gói tùy chọn) | |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | (Gói tùy chọn) |
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể | 4865 x 1840 x 1450 | |
Chiều dài cơ sở | 2830 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.6 | |
Khoảng sáng gầm xe | 165 | |
Khối lượng không tải | 1550 | |
Khối lượng toàn tải | 2000 | |
Thể tích khoang hành lý | 480 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 62 |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.5L | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |
Dung tích xi lanh | 2488 | |
Công suất tối đa | 188/6000 | |
Mô men xoắn cực đại | 252/4000 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT | |
Chế độ thể thao |
x
|
|
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) |
x
|
|
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
x
|
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / Front Wheel Drive | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS | |
Kích thước lốp xe | 255/45R19 | |
Đường kính mâm xe | 19″ |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED chạy ban ngày |
x
|
|
Đèn trước tự động Bật/Tắt |
x
|
|
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu |
x
|
|
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện |
x
|
|
Chức năng gạt mưa tự động |
x
|
|
Cụm đèn sau dạng LED |
x
|
|
Cửa sổ trời |
x
|
|
Ống xả kép | Ốp cản sau thể thao |
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) | Tùy chọn da Nappa | |
Ghế lái điều chỉnh điện |
x
|
|
Ghế lái có nhớ vị trí |
x
|
|
Ghế phụ điều chỉnh điện |
x
|
|
DVD player |
x
|
|
Màn hình cảm ứng | 8″ | |
Kết nối AUX, USB, bluetooth |
x
|
|
Số loa | 11 loa | |
Lẫy chuyển số |
x
|
|
Phanh tay điện tử |
x
|
|
Giữ phanh tự động |
x
|
|
Khởi động bằng nút bấm |
x
|
|
Ga tự động |
x
|
|
Điều hòa tự động |
x
|
|
Cửa gió hàng ghế sau |
x
|
|
Cửa sổ chỉnh điện |
x
|
|
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
x
|
|
Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
x
|
|
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện |
x
|
|
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau |
–
|
|
Tựa tay hàng ghế sau |
x
|
|
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB |
x
|
|
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
x
|
AN TOÀN
Số túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
x
|
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
x
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
x
|
|
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
x
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử DSC |
x
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS |
x
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA |
x
|
|
Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
x
|
|
Cảnh báo chống trộm |
x
|
|
Camera lùi |
x
|
|
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau |
x
|
|
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước |
x
|
|
Camera quan sát 360 độ |
x
|
I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS |
–
|
|
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC |
–
|
|
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH |
x
|
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA |
x
|
|
Cảnh báo chệch làn LDW |
x
|
|
Hỗ trợ giữ làn LAS | (Gói tùy chọn) | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | (Gói tùy chọn) | |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | (Gói tùy chọn) | |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | (Gói tùy chọn) | |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | (Gói tùy chọn) | |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | (Gói tùy chọn) |
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
CÁC ĐẶC TRƯNG CỦA NEW MAZDA6
Vẻ đẹp thực thụ trong thiết kế không đơn thuần là việc thỏa mãn yếu tố thẩm mỹ mà còn khơi gợi hứng khởi hành động trong mỗi người
TIỆN NGHI ĐẲNG CẤP
Nâng cao chất lượng trải nghiệm lái xe với các trang bị cao cấp, tiện lợi được lựa chọn cẩn thận và dễ dàng sử dụng. – Màn hình cảm ứng 8” có thể điều chỉnh bằng núm xoay Mazda Connect – Kết nối Apple CarPlay và Android Auto – HUD hiển thị thông số trực quan ngay tầm mắt người lái – Hệ thống làm mát ghế tạo cảm giác thư thái, thoải mái trên mọi chặng hành trình
TRẢI NGHIỆM MẠNH MẼ, ĐẦY CẢM HỨNG
Cảm hứng của bạn, không gian của bạn. Mọi chi tiết trên New Mazda6 đều xoay quanh bạn và nằm trong tầm tay bạn, giúp bạn tập trung tận hưởng niềm vui…
ĐỘNG CƠ SKYACTIV-G MỚI
Động cơ Skyactiv-G mới gia tăng độ nhạy của phản ứng chân ga giúp người lái dễ dàng điều khiển trong đô thị và tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu phân…
KIẾN TRÚC XE DỰA TRÊN CÔNG NGHỆ SKYACTIV
Bên cạnh động cơ Skyactiv-G thế hệ mới mạnh mẽ và tối ưu, Mazda còn nghiên cứu kỹ cơ chế hoạt động của cơ thể con người để cải tiến khung gầm, thân…
AN TOÀN – TỰ TIN LÀM CHỦ HÀNH TRÌNH
New Mazda6 dẫn đầu phân khúc D về công nghệ an toàn nhờ trang bị hệ thống an toàn chủ động thông minh i-Activesense thế hệ mới, cảnh báo về các mối nguy hiểm, giúp tránh va chạm, hoặc giảm bớt tác động của chúng. Khi kết hợp cùng hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cấp GVC Plus, mỗi chặng hành trình đều tràn đầy sự tự tin và cảm hứng tích cực.