New Mazda CX-5 được thiết kế bằng cảm xúc, trau chuốt thêm phong cách của ngôn ngữ Kodo, ghi dấu ấn mạnh mẽ bằng những đường nét tinh tế và tràn đầy sức sống.
CHI TIẾT LÀM NÊN SỰ KHÁC BIỆT
Với các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, lưới tản nhiệt họa tiết đinh tán, đường viền mạ Chrome hình cánh chim sải cánh nối liền cụm đèn pha và…
CẢM GIÁC LÁI PHẤN KHÍCH ĐÍCH THỰC
Mazda đã chủ động đưa động cơ dung tích 2.5L vượt trội lên một mẫu SUV 5 chỗ khiến bất cứ ai sở hữu đều phải ngạc nhiên thích thú.
TỰ TIN VỚI CÔNG NGHỆ AN TOÀN CAO CẤP
Với bộ tính năng an toàn i-Activsense cao cấp, New Mazda CX-5 đã được các tổ chức đánh giá an toàn phương tiện nghiêm ngặt như Euro NCAP hay IIHS xếp…
CHỌN MÀU XE NEW MAZDA CX-5
CÁC PHIÊN BẢN & THÔNG SỐ NEW MAZDA CX-5
Giới thiệu về các phiên bản và thông số cụ thể
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể | 4,550 x 1,840 x 1,680 | |
Chiều dài cơ sở | 2,700 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.46 | |
Khoảng sáng gầm xe | 200 | |
Khối lượng không tải | 1,550 | |
Khối lượng toàn tải | 2,000 | |
Thể tích khoang hành lý | 442 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 56 |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0L | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |
Dung tích xi lanh | 1,998 | |
Công suất tối đa | 154/6,000 | |
Mô men xoắn cực đại | 200/4,000 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6 AT | |
Chế độ thể thao | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus | |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | |
Hệ thống trợ lực lái | Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering | |
Kích thước lốp xe | 225/55 R19 | |
Đường kính mâm xe | Mâm hợp kim 19″ / 19″ alloy wheel |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED chạy ban ngày | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt | ||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | ||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | ||
Chức năng gạt mưa tự động | ||
Cụm đèn sau dạng LED | ||
Cửa sổ trời | ||
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) | Da cao cấp | |
Ghế lái điều chỉnh điện | ||
Ghế lái có nhớ vị trí | ||
Ghế phụ điều chỉnh điện | ||
DVD player | ||
Màn hình cảm ứng | 7″ | |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | ||
Số loa | 6 loa | |
Lẫy chuyển số | ||
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh tự động | ||
Khởi động bằng nút bấm | ||
Ga tự động | ||
Điều hòa tự động | ||
Cửa gió hàng ghế sau | ||
Cửa sổ chỉnh điện | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | ||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | ||
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | ||
Tựa tay hàng ghế sau | ||
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | ||
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
AN TOÀN
Số túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ||
Cảnh báo chống trộm | ||
Camera lùi | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | ||
Camera quan sát 360 độ |
I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | ||
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | ||
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | ||
Cảnh báo chệch làn LDW | ||
Hỗ trợ giữ làn LAS | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | ||
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0L | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |
Dung tích xi lanh | 1,998 | |
Công suất tối đa | 154/6,000 | |
Mô men xoắn cực đại | 200/4,000 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6 AT | |
Chế độ thể thao | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus | |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | |
Hệ thống trợ lực lái | Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering | |
Kích thước lốp xe | 225/55R9 | |
Đường kính mâm xe | Mâm hợp kim 19″ / 19″ alloy wheel |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED chạy ban ngày | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt | ||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | ||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | ||
Chức năng gạt mưa tự động | ||
Cụm đèn sau dạng LED | ||
Cửa sổ trời | ||
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | ||
Ghế lái có nhớ vị trí | ||
Ghế phụ điều chỉnh điện | ||
DVD player | ||
Màn hình cảm ứng | 7″ | |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | ||
Số loa | 10 Bose | |
Lẫy chuyển số | ||
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh tự động | ||
Khởi động bằng nút bấm | ||
Ga tự động | ||
Điều hòa tự động | ||
Cửa gió hàng ghế sau | ||
Cửa sổ chỉnh điện | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | ||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | ||
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | ||
Tựa tay hàng ghế sau | ||
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | ||
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
AN TOÀN
Số túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ||
Cảnh báo chống trộm | ||
Camera lùi | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | ||
Camera quan sát 360 độ |
I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | ||
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | ||
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | ||
Cảnh báo chệch làn LDW | ||
Hỗ trợ giữ làn LAS | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | ||
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể | 4,550 x 1,840 x 1,680 | |
Chiều dài cơ sở | 2,700 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.46 | |
Khoảng sáng gầm xe | 200 | |
Khối lượng không tải | 1,550 | |
Khối lượng toàn tải | 2,000 | |
Thể tích khoang hành lý | 442 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 56 |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0L | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |
Dung tích xi lanh | 1,998 | |
Công suất tối đa | 154/6,000 | |
Mô men xoắn cực đại | 200/4,000 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6 AT | |
Chế độ thể thao | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus | |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | |
Hệ thống trợ lực lái | Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering | |
Kích thước lốp xe | 225/55R9 | |
Đường kính mâm xe | Mâm hợp kim 19″ / 19″ alloy wheel |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED chạy ban ngày | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt | ||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | ||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | ||
Chức năng gạt mưa tự động | ||
Cụm đèn sau dạng LED | ||
Cửa sổ trời | ||
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | ||
Ghế lái có nhớ vị trí | ||
Ghế phụ điều chỉnh điện | ||
DVD player | ||
Màn hình cảm ứng | 7″ | |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | ||
Số loa | 10 Bose | |
Lẫy chuyển số | ||
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh tự động | ||
Khởi động bằng nút bấm | ||
Ga tự động | ||
Điều hòa tự động | ||
Cửa gió hàng ghế sau | ||
Cửa sổ chỉnh điện | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | ||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | ||
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | ||
Tựa tay hàng ghế sau | ||
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | ||
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
AN TOÀN
Số túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ||
Cảnh báo chống trộm | ||
Camera lùi | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | ||
Camera quan sát 360 độ |
I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | ||
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | ||
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | ||
Cảnh báo chệch làn LDW | ||
Hỗ trợ giữ làn LAS | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | ||
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể | 4,550 x 1,840 x 1,680 | |
Chiều dài cơ sở | 2,700 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.46 | |
Khoảng sáng gầm xe | 200 | |
Khối lượng không tải | 1,570 | |
Khối lượng toàn tải | 2,020 | |
Thể tích khoang hành lý | 442 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 58 |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.5L | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |
Dung tích xi lanh | 2,488 | |
Công suất tối đa | 188/6,000 | |
Mô men xoắn cực đại | 252/4,000 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6 AT | |
Chế độ thể thao | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus | |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | |
Hệ thống trợ lực lái | Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering | |
Kích thước lốp xe | 225/55R9 | |
Đường kính mâm xe | Mâm hợp kim 19″ / 19″ alloy wheel |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED chạy ban ngày | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt | ||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | ||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | ||
Chức năng gạt mưa tự động | ||
Cụm đèn sau dạng LED | ||
Cửa sổ trời | ||
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | ||
Ghế lái có nhớ vị trí | ||
Ghế phụ điều chỉnh điện | ||
DVD player | ||
Màn hình cảm ứng | 7″ | |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | ||
Số loa | 10 Bose | |
Lẫy chuyển số | ||
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh tự động | ||
Khởi động bằng nút bấm | ||
Ga tự động | ||
Điều hòa tự động | ||
Cửa gió hàng ghế sau | ||
Cửa sổ chỉnh điện | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | ||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | ||
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | ||
Tựa tay hàng ghế sau | ||
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | ||
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
AN TOÀN
Số túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ||
Cảnh báo chống trộm | ||
Camera lùi | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | ||
Camera quan sát 360 độ | Gói AWD / AWD Package |
I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | ||
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | ||
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | ||
Cảnh báo chệch làn LDW | ||
Hỗ trợ giữ làn LAS | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | ||
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể | 4,550 x 1,840 x 1,680 | |
Chiều dài cơ sở | 2,700 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.46 | |
Khoảng sáng gầm xe | 200 | |
Khối lượng không tải | 1,550 | |
Khối lượng toàn tải | 2,020 | |
Thể tích khoang hành lý | 442 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 58 |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.5L | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |
Dung tích xi lanh | 2,488 | |
Công suất tối đa | 188/6,000 | |
Mô men xoắn cực đại | 252/4,000 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6 AT | |
Chế độ thể thao | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus | |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | |
Hệ thống trợ lực lái | Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering | |
Kích thước lốp xe | 225/55R9 | |
Đường kính mâm xe | Mâm hợp kim 19″ / 19″ alloy wheel |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED chạy ban ngày | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt | ||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | ||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | ||
Chức năng gạt mưa tự động | ||
Cụm đèn sau dạng LED | ||
Cửa sổ trời | ||
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | ||
Ghế lái có nhớ vị trí | ||
Ghế phụ điều chỉnh điện | ||
DVD player | ||
Màn hình cảm ứng | 7″ | |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | ||
Số loa | 10 Bose | |
Lẫy chuyển số | ||
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh tự động | ||
Khởi động bằng nút bấm | ||
Ga tự động | ||
Điều hòa tự động | ||
Cửa gió hàng ghế sau | ||
Cửa sổ chỉnh điện | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | ||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | ||
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | ||
Tựa tay hàng ghế sau | ||
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | ||
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
AN TOÀN
Số túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ||
Cảnh báo chống trộm | ||
Camera lùi | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | ||
Camera quan sát 360 độ | Gói AWD / AWD Package |
I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | ||
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | ||
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | ||
Cảnh báo chệch làn LDW | ||
Hỗ trợ giữ làn LAS | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | ||
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể | 4,550 x 1,840 x 1,680 | |
Chiều dài cơ sở | 2,700 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.46 | |
Khoảng sáng gầm xe | 200 | |
Khối lượng không tải | 1,630 | |
Khối lượng toàn tải | 2,080 | |
Thể tích khoang hành lý | 442 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 58 |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.5L | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |
Dung tích xi lanh | 2,488 | |
Công suất tối đa | 188/6,000 | |
Mô men xoắn cực đại | 252/4,000 | |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6 AT | |
Chế độ thể thao | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus | |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link | |
Hệ thống dẫn động | Gói AWD / AWD Package | |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc | |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | |
Hệ thống trợ lực lái | Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering | |
Kích thước lốp xe | 225/55R9 | |
Đường kính mâm xe | Mâm hợp kim 19″ / 19″ alloy wheel |
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn LED chạy ban ngày | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt | ||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | ||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | ||
Chức năng gạt mưa tự động | ||
Cụm đèn sau dạng LED | ||
Cửa sổ trời | ||
Ống xả kép |
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | ||
Ghế lái có nhớ vị trí | ||
Ghế phụ điều chỉnh điện | ||
DVD player | ||
Màn hình cảm ứng | 7″ | |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | ||
Số loa | 10 Bose | |
Lẫy chuyển số | ||
Phanh tay điện tử | ||
Giữ phanh tự động | ||
Khởi động bằng nút bấm | ||
Ga tự động | ||
Điều hòa tự động | ||
Cửa gió hàng ghế sau | ||
Cửa sổ chỉnh điện | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | ||
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | ||
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | ||
Tựa tay hàng ghế sau | ||
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | ||
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
AN TOÀN
Số túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | ||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ||
Cảnh báo chống trộm | ||
Camera lùi | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | ||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | ||
Camera quan sát 360 độ | Gói AWD / AWD Package |
I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | ||
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | ||
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | ||
Cảnh báo chệch làn LDW | ||
Hỗ trợ giữ làn LAS | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | ||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | ||
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
CÁC ĐẶC TRƯNG CỦA NEW MAZDA CX-5
Dáng vẻ tinh tế của New Mazda CX-5 được thể hiện một cách hoàn hảo qua triết lý thiết kế độc nhất của Mazda mang tên “KODO – Linh hồn của sự chuyển động”. Các chi tiết ngoại thất chuyển tải cùng lúc cả hai yếu tố: tốc độ và sự duyên dáng.
THIẾT KẾ
NGOẠI THẤT THU HÚT VÀ ĐẬM TINH THẦN THỂ THAO
New Mazda CX-5 sở hữu ngoại thất thu hút với mặt ca lăng họa tiết đinh tán ấn tượng, hệ thống đèn LED mang lại hiệu ứng ánh sáng cuốn hút, mâm xe 19…
THIẾT KẾ NỘI THẤT TẬP TRUNG VÀO NGƯỜI LÁI
Mục tiêu lớn nhất của Mazda là tạo nên mối liên kết cảm xúc và trở thành một phần quan trọng trong đời sống của khách hàng thông qua triết lý…
MẪU SUV 5 CHỖ PHÙ HỢP CHO TẤT CẢ MỌI NGƯỜI
New Mazda CX-5 thuộc vào loại lớn nhất trong phân khúc SUV 5 chỗ khi sở hữu chiều dài cơ sở lên đến 2.700 mm, mang đến không gian bên trong rộng rãi…
CÔNG NGHỆ – KHOANG LÁI HIỆN ĐẠI VÀ TINH TẾ
Sự khác biệt của New Mazda CX-5 được Mazda thể hiện qua cách chăm chút các tiện nghi đến từng chi tiết nhỏ, như thay đổi cụm nút xoay điều khiển Mazda Connect và hệ thống nút bấm để thuận tiện cho người sử dụng, trang bị vô lăng và ghế bọc da nhằm gia tăng tính sang trọng, đặc biệt là sự xuất hiện của màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch, màn hình HUD, camera360 cùng hệ thống 10 loa Bose cao cấp… nâng tầm công nghệ cho khoang lái, khẳng định đẳng cấp của mẫu SUV 5 chỗ đến từ Nhật Bản.
HỆ DẪN ĐỘNG I-ACTIV AWD CÓ KHẢ NĂNG TIÊN ĐOÁN TÌNH HUỐNG
Thời tiết và điều kiện đường xá có thể thay đổi trong chớp mắt. Đó là lý do tại sao hệ thống i-Activ AWD hiện hữu trên New Mazda CX-5 sẽ giúp ích…
ĐỘNG CƠ SKYACTIV-G 2.5 MẠNH MẼ VÀ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
Một trong những yếu tố căn bản giúp New Mazda CX-5 chiếm lĩnh thị trường chính là bộ động cơ SkyActiv-G trứ danh giúp tăng công suất lên 15% so với…
HỆ THỐNG G-VECTORING CONTROL PLUS
Hệ thống GVC Plus trên New Mazda CX-5 bổ sung thêm khả năng điều khiển thời điểm xe chuyển hướng bằng cách tác động vào hệ thống phanh, tăng cường sự…
AN TOÀN NGAY TỪ LÚC KHỞI ĐỘNG VỚI I-ACTIVSENSE
New Mazda CX-5 liên tục nhận được các chứng nhận an toàn đến từ các tổ chức đánh giá có uy tín và nổi tiếng là nghiêm ngặt, đơn cử như IIHS hay NCAP châu Âu. Mẫu xe đạt điểm tuyệt đối ở tất cả các hạng mục về tính an toàn, chung cuộc giành được đánh giá 5 sao, mức điểm tối đa của bài kiểm tra khả năng an toàn của phương tiện. Có được điều này chính là nhờ bộ tính năng an toàn i-Activsense mà Mazda đã dành nhiều thời gian nghiên cứu và phát triển. i-Activsense trên New Mazda CX-5 là bộ công nghệ an toàn bao gồm các tính năng nổi bật như hệ thống đèn pha LED thông minh, cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo chệch làn đường (LDWS), hỗ trợ giữ làn đường (LAS), cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA)…